Tham khảo Idol Producer

  1. “張藝興挂帥《偶像練習生》製作人 愛奇藝打造「頭部流量陣容」”. China News Service (bằng tiếng Trung). Ngày 17 tháng 12 năm 2017. 
  2. “张艺兴加盟《偶像练习生》 担任全民制作人代表”. Sohu (bằng tiếng Trung). Ngày 1 tháng 12 năm 2017. 
  3. “李荣浩确认加盟《偶像练习生》 出任音乐导师”. Phoenix TV (bằng tiếng Trung). Ngày 8 tháng 12 năm 2017. 
  4. “王嘉尔加盟《偶像练习生》 集结“头部流量””. NetEase (bằng tiếng Trung). Ngày 16 tháng 12 năm 2017. 
  5. “真正百里挑一 美女导师宇宙少女程潇强势官宣”. Phoenix TV (bằng tiếng Trung). Ngày 11 tháng 12 năm 2017. 
  6. “周洁琼程潇加盟《偶像练习生》 偶像导师引热议”. Global Times (bằng tiếng Trung). Ngày 12 tháng 12 năm 2017. 
  7. “《练习生》张艺兴邀极限男人帮 称得要看预算”. Sina Corp (bằng tiếng Trung). Ngày 19 tháng 12 năm 2017. 
  8. “《偶像练习生》第二期练习生等级名单reaso(图文)”
  9. “豆瓣音乐·音乐人:chaos gene乐队”. 豆瓣. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018. 
  10. “[偶像練習生][新聞]180217 《偶像練習生》首輪淘汰賽晉級60名練習生 蔡徐坤獲第一”. Xuehua News (bằng tiếng Trung). Ngày 17 tháng 2 năm 2018. 
  11. “张艺兴化身严厉制作人训哭练习生,网友却集体夸赞艺兴做的好”
  12. “《偶像练习生》主题曲MV首发 网友化身“显微镜女孩””. Phoenix TV (bằng tiếng Trung). Ngày 17 tháng 1 năm 2018. 
  13. “Mnet 측 “中‘우상연습생’, ‘프듀’ 유사성에 깊은 유감” [공식입장 전문]”

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Idol Producer http://ent.sina.com.cn/tv/zy/2017-12-17/doc-ifypsq... http://ent.163.com/17/1216/10/D5P5N89M00037VVV.htm... http://sports.donga.com/SPORTS/3/all/20180205/8851... http://ent.huanqiu.com/movie/yingshi-neidi/2017-12... http://ent.ifeng.com/a/20171208/43011421_0.shtml http://ent.ifeng.com/a/20171211/43012158_0.shtml http://ent.ifeng.com/a/20180117/43022134_0.shtml http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9l6w.html http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9p3o.html http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9tjo.html